Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó. ? 
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | (không biết) | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn ? 

Gia đình với tên họ GAULTIER

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1CHAMPIGNY,RenéRené GAULTIER,GenevièveGeneviève    1UYR
2DENYS,RenéRené GAULTIER,MarieMarie 2721YESY
3GAULTIER,FrançoisFrançois SIMBERT,SimoneSimone 3831YESYR
4GAULTIER,JeanJean AUCHER,RenéeRenée    1UY
5GAULTIER,JeanJean30MONJALLON,AnneAnne273541YESY
6GAULTIER, NicolasNicolas ROBINET, PerrinePerrine    1UYR
7GAULTIER,RenéRené BESNIER,FrançoiseFrançoise    1UY
8GAULTIER, RenéRené NAU, JeanneJeanne    1UYR
9LECUYER,FlorentFlorent34GAULTIER,LouiseLouise343138YESY
10LEGROS,RenéRené GAULTIER,MarieMarie    1UYR
11MAURICE,AntoineAntoine GAULTIER,CatherineCatherine    1UYR
12ROBIN, AntoineAntoine GAULTIER, AnneAnne    1UYR
13TALLANDIER,GermainGermain GAULTIER,RenéeRenée 2981YESY
Tên

Tổng các gia đình : 13
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE